coyly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coyly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coyly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coyly.

Từ điển Anh Việt

  • coyly

    xem coy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coyly

    in a coy manner

    she pouted and looked at him coyly