countersubversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countersubversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countersubversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countersubversion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countersubversion

    the aspect of counterintelligence designed to detect and prevent subversive activities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).