counterpoison nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

counterpoison nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm counterpoison giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của counterpoison.

Từ điển Anh Việt

  • counterpoison

    * danh từ

    thuốc giải độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • counterpoison

    Similar:

    antidote: a remedy that stops or controls the effects of a poison