countenancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countenancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countenancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countenancer.

Từ điển Anh Việt

  • countenancer

    xem countenance