coulter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coulter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coulter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coulter.

Từ điển Anh Việt

  • coulter

    /'koultə/

    * danh từ

    (nông nghiệp) dao cày

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coulter

    * kỹ thuật

    dao cày

    lưỡi cày

    cơ khí & công trình:

    mũi cày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coulter

    Similar:

    colter: a sharp steel wedge that precedes the plow and cuts vertically through the soil