coulisse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coulisse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coulisse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coulisse.

Từ điển Anh Việt

  • coulisse

    /ku:'li:s/

    * danh từ

    (sân khấu) hậu trường

    (kỹ thuật) rãnh trượt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coulisse

    * kỹ thuật

    culit

    rãnh trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coulisse

    a flat situated in the wings

    Synonyms: wing flat

    a timber member grooved to take a sliding panel