cosmographical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cosmographical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosmographical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosmographical.
Từ điển Anh Việt
cosmographical
/,kɔzmə'græfik/ (cosmographical) /,kɔzmə'græfikəl/
* tính từ
(thuộc) khoa vũ trụ