cosentient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cosentient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cosentient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cosentient.

Từ điển Anh Việt

  • cosentient

    * tính từ

    đồng cảm