corvette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corvette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corvette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corvette.
Từ điển Anh Việt
corvette
/kɔ:'vet/
* danh từ
(hàng hải) tàu hộ tống nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corvette
a highly maneuverable escort warship; smaller than a destroyer