corundum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corundum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corundum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corundum.
Từ điển Anh Việt
corundum
/kɔ'rʌndəm/
* danh từ
(khoáng chất) corunđum
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corundum
Similar:
corundom: very hard mineral used as an abrasive