corsair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corsair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corsair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corsair.

Từ điển Anh Việt

  • corsair

    /'kɔ:seə/

    * danh từ

    tên cướp biển

    tàu cướp biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corsair

    a pirate along the Barbary Coast

    Synonyms: Barbary pirate

    a swift pirate ship (often operating with official sanction)