corruptibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corruptibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corruptibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corruptibility.

Từ điển Anh Việt

  • corruptibility

    /kə,rʌptə'biliti/

    * danh từ

    tính dễ lung lạc, tính dễ mua chuộc, tính dễ hối lộ

    tính dễ hư hỏng, tính dễ truỵ lạc

    tính dễ thối nát

Từ điển Anh Anh - Wordnet