corrupter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corrupter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corrupter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corrupter.

Từ điển Anh Việt

  • corrupter

    xem corrupt