corruptedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corruptedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corruptedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corruptedly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corruptedly

    Similar:

    corruptly: in a corrupt manner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).