correlativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

correlativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correlativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correlativity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • correlativity

    Similar:

    correlation: a reciprocal relation between two or more things

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).