correggio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
correggio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm correggio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của correggio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
correggio
Italian painter noted for his use of chiaroscuro and perspective (1494-1534)
Synonyms: Antonio Allegri da Correggio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).