corotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corotation.

Từ điển Anh Việt

  • corotation

    * danh từ

    sự cùng quay kết hợp với một vật thể khác

    sự quay cùng tốc độ với một vật thể khác