cornhusking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cornhusking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornhusking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornhusking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cornhusking

    the act of removing the husks from ears of corn

    Similar:

    husking bee: a social gathering for the purpose of husking corn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).