corf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corf.
Từ điển Anh Việt
corf
/kɔ:f/
* danh từ
thúng đựng than, thúng đựng qặng
giỏ đựng cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corf
* kinh tế
giỏ cá