corbicula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corbicula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corbicula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corbicula.
Từ điển Anh Việt
corbicula
* danh từ
số nhiều corbiculae
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)
danh từ, số nhiều corbiculae
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)