corban nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corban nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corban giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corban.
Từ điển Anh Việt
corban
* danh từ
lễ hiến tế người Do Thái dâng cho chúa trời