coprology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coprology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coprology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coprology.
Từ điển Anh Việt
coprology
/kɔ'prɔlədʤi/
* danh từ
sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu