coppice-clump nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coppice-clump nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coppice-clump giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coppice-clump.

Từ điển Anh Việt

  • coppice-clump

    /'kɔpisklʌmp/

    * danh từ

    chồi, gốc, tược