copper-bottomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copper-bottomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copper-bottomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copper-bottomed.
Từ điển Anh Việt
copper-bottomed
/'kɔpə'bɔtəmd/
* tính từ
có đáy bọc đồng (tàu thuỷ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copper-bottomed
having a bottom of copper or sheathed with copper
copper-bottomed pots
a copper-bottomed ship
Similar:
copper-bottom: provide with a copper bottom
copper-bottom a frying pan


