converging-diverging duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

converging-diverging duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm converging-diverging duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của converging-diverging duct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • converging-diverging duct

    * kỹ thuật

    ống dẫn chụm-loe