conveniently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conveniently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conveniently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conveniently.

Từ điển Anh Việt

  • conveniently

    * phó từ

    tiện lợi, thuận tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conveniently

    Similar:

    handily: in a convenient manner

    the switch was conveniently located

    Antonyms: inconveniently