convalescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

convalescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm convalescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của convalescent.

Từ điển Anh Việt

  • convalescent

    /,kɔnvə'lesnt/

    * tính từ

    đang lại sức, đang hồi phục (sau khi ốm)

    đang dưỡng bệnh

    * danh từ

    người dưỡng bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • convalescent

    a person who is recovering from illness

    returning to health after illness or debility

    convalescent children are difficult to keep in bed

    Synonyms: recovering