contractor's equipment, employer not liable for damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contractor's equipment, employer not liable for damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contractor's equipment, employer not liable for damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contractor's equipment, employer not liable for damage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contractor's equipment, employer not liable for damage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chủ công trình không chịu trách nhiệm về thiệt hại