contact-making meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contact-making meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contact-making meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contact-making meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contact-making meter
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy đo tạo tiếp xúc