consumer's surplus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consumer's surplus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consumer's surplus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consumer's surplus.
Từ điển Anh Việt
Consumer's surplus
(Econ) Thặng dư của người tiêu dùng
+ Được dùng phổ biến để chỉ khu vực nằm dưới đường cầu MARSHALL của một cá nhân giữa hai mức giá.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consumer's surplus
* kinh tế
số thặng dư của người tiêu dùng