consular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consular.
Từ điển Anh Việt
consular
/'kɔnsjulə/
* tính từ
(thuộc) lãnh sự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consular
having to do with a consul or his office or duties