constructivist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constructivist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructivist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructivist.
Từ điển Anh Việt
constructivist
* danh từ
người theo xu hướng tạo dựng
* tính từ
theo xu hướng tạo dựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constructivist
an artist of the school of constructivism