constructivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constructivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructivism.
Từ điển Anh Việt
constructivism
* danh từ
(nghệ thuật) xu hướng tạo dựng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constructivism
an abstractionist artistic movement in Russia after World War I; industrial materials were used to construct nonrepresentational objects