consociate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consociate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consociate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consociate.
Từ điển Anh Việt
consociate
* động từ
cộng tác; liên kết
* danh từ
người cộng tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consociate
bring or come into association or action
The churches consociated to fight their dissolution
Synonyms: associate