considerately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
considerately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm considerately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của considerately.
Từ điển Anh Việt
considerately
* phó từ
thận trọng, chu đáo, y tứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
considerately
in a considerate manner
they considerately withdrew
Antonyms: inconsiderately