considerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
considerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm considerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của considerable.
Từ điển Anh Việt
considerable
/kən'sidərəbl/
* tính từ
đáng kể, to tát, lớn
a considerable distance: khoảng cách đáng kể
considerable expense: khoản chi tiêu lớn
có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
a considerable person: người quan trọng, người có vai vế
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
considerable
* kỹ thuật
xây dựng:
đáng cân nhắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
considerable
large or relatively large in number or amount or extent or degree
a considerable quantity
the economy was a considerable issue in the campaign
went to considerable trouble for us
spent a considerable amount of time on the problem
Antonyms: inconsiderable