conserver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conserver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conserver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conserver.
Từ điển Anh Việt
conserver
xem conserve
conserver
xem conserve
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.