conserver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conserver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conserver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conserver.

Từ điển Anh Việt

  • conserver

    xem conserve