conqueror nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conqueror nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conqueror giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conqueror.

Từ điển Anh Việt

  • conqueror

    * danh từ

    người đi xâm chiếm, người đi chinh phục

    người chiến thắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conqueror

    someone who is victorious by force of arms

    Synonyms: vanquisher