connubiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connubiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connubiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connubiality.
Từ điển Anh Việt
connubiality
/kə,nju:bi'æliti/
* danh từ
tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng
quyền kết hôn