connotational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
connotational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connotational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connotational.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
connotational
of or relating to a connotation
Synonyms: connotative of
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).