coniline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coniline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coniline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coniline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coniline

    * kỹ thuật

    coniin

    conixin