coniform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coniform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coniform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coniform.

Từ điển Anh Việt

  • coniform

    /'koumifɔ:m/

    * tính từ

    hình nón