conidium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conidium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conidium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conidium.

Từ điển Anh Việt

  • conidium

    * danh từ

    số nhiều conidia

    (thực vật) bào tử đính; hạt đính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conidium

    an asexually produced fungal spore formed on a conidiophore

    Synonyms: conidiospore