conglomerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conglomerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conglomerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conglomerator.

Từ điển Anh Việt

  • conglomerator

    xem conglomerate