confusedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confusedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confusedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confusedly.
Từ điển Anh Việt
confusedly
* phó từ
bối rối, lúng túng, ngượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confusedly
in a confused manner
Queen Augusta wrote him an hysterical letter in which she confusedly sympathised with him