confusable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confusable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confusable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confusable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confusable

    so similar as to be easily identified for another thing

    potentially confusable senses of words

    easily mistakable signals

    Synonyms: mistakable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).