confucius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

confucius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confucius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confucius.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • confucius

    Chinese philosopher whose ideas and sayings were collected after his death and became the basis of a philosophical doctrine known a Confucianism (circa 551-478 BC)

    Synonyms: Kongfuze, K'ung Futzu, Kong the Master

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).