confrère nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confrère nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confrère giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confrère.
Từ điển Anh Việt
confrère
/'kɔnfreə/
* danh từ
bạn đồng nghiệp