confoundedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confoundedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confoundedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confoundedly.
Từ điển Anh Việt
confoundedly
/kən'faundidli/
* phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
confoundedly
Similar:
perplexedly: in a perplexed manner
he looked at his professor perplexedly