confiteor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
confiteor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm confiteor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của confiteor.
Từ điển Anh Việt
confiteor
* danh từ
kinh xưng tội (thiên chúa giáo)